Có 2 kết quả:

山寨机 shān zhài jī ㄕㄢ ㄓㄞˋ ㄐㄧ山寨機 shān zhài jī ㄕㄢ ㄓㄞˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) knockoff cell phone
(2) counterfeit phone

Từ điển Trung-Anh

(1) knockoff cell phone
(2) counterfeit phone